Móng băng là gì? Cấu tạo và quy trình làm móng băng chi tiết nhất
Móng băng là gì? Đây có lẽ là loại móng phổ biến nhất trong các công trình xây dựng dân dụng. Tuy nhiên, không nhiều chủ nhà thực sự hiểu về loại móng này. Họ thường chỉ biết rằng móng băng là loại móng phổ biến, phù hợp với nhiều công trình, nhưng không hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các ưu nhược điểm của nó. Vì thế hôm nay chúng tôi sẽ giải thích kỹ hơn cho các bạn về loại móng này.
Móng băng là gì?
Móng băng là loại móng có kết cấu dạng dải dài, có thể đặt độc lập hoặc giao nhau thành hình chữ thập. Chức năng chính của móng băng là chịu tải và đỡ các hàng cột, bờ tường trong quá trình xây dựng công trình.
Với những ưu điểm của mình, móng băng là loại móng được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như nhà phố, biệt thự có khoảng 3 tầng trở lên.
Cấu tạo móng băng
Móng băng là loại móng phổ biến trong xây dựng, có dạng một dải dài, thường đặt dưới các hàng cột hoặc tường của công trình. Móng băng có cấu tạo gồm ba phần chính: lớp bê tông lót móng, bản móng và dầm móng.
- Lớp bê tông lót móng có tác dụng tạo độ cứng và chắc chắn cho móng, giúp móng bám chặt vào đất nền. Lớp bê tông lót móng thường được đổ dày từ 10-20cm, sử dụng bê tông mác từ 200-300.
- Bản móng là phần chính của móng băng, có tác dụng chịu lực chính của công trình. Bản móng thường được đổ bằng bê tông mác từ 250-350, có kích thước chiều rộng từ 20-50cm, chiều dài bằng với chiều dài của hàng cột hoặc tường.
- Dầm móng là phần nối giữa bản móng và các cột, giúp truyền tải lực từ cột xuống bản móng. Dầm móng thường được đổ bằng bê tông mác từ 250-350, có kích thước chiều rộng bằng với bản móng, chiều cao từ 20-30 cm.
Việc thiết kế và thi công móng băng cần được thực hiện bởi các kỹ sư chuyên môn, đảm bảo móng có đủ khả năng chịu lực, đảm bảo an toàn cho công trình.
Những loại móng băng
Móng băng là một loại móng nông, được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng. Móng băng được phân loại dựa trên tính chất và phương, cụ thể như sau:
Theo tính chất và độ cứng:
- Móng mềm: Là loại móng có cường độ chịu lực thấp, thường được sử dụng trong các công trình có tải trọng nhỏ, đất nền có khả năng chịu tải tốt.
- Móng kết hợp: Là loại móng kết hợp giữa móng mềm và móng cứng, thường được sử dụng trong các công trình có tải trọng vừa phải, đất nền có khả năng chịu tải trung bình.
- Móng cứng: Là loại móng có cường độ chịu lực cao, thường được sử dụng trong các công trình có tải trọng lớn, đất nền có khả năng chịu tải kém.
Theo cấu tạo theo phương:
- Móng 1 phương: Là loại móng có các đường móng chạy song song theo một phương duy nhất, thường là theo chiều ngang hoặc chiều dọc của công trình. Khoảng cách giữa các đường móng tùy thuộc vào tải trọng của công trình và điều kiện đất nền.
- Móng 2 phương: Là loại móng có các đường móng chạy song song theo hai phương, tạo thành những ô vuông hoặc chữ nhật. Móng 2 phương thường được sử dụng trong các công trình có tải trọng lớn, đất nền có khả năng chịu tải kém.
Móng băng có những ưu nhược điểm gì?
Ưu điểm
Móng băng là lựa chọn tối ưu cho công trình biệt thự, nhà phố có gara
- Chắn đất, tạo tường hầm, hầm giữ xe hoặc nhà kho chứa đồ: Móng băng có thể được sử dụng để chắn đất, tạo tường hầm, hầm giữ xe hoặc nhà kho chứa đồ. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho công trình và tiết kiệm diện tích sử dụng.
- Chống lún, lún lệch: Móng băng có tác dụng chống lún, lún lệch giữa các cột. Điều này giúp đảm bảo công trình không bị nghiêng, đổ, gây nguy hiểm cho người sử dụng.
- Truyền tải trọng đều: Nếu tâm của tải trọng bên trên đặt trùng với tâm của móng thì móng sẽ truyền tải đều phần tải trọng công trình cho hệ thống cọc bê tông ở phía dưới. Điều này giúp đảm bảo công trình có độ bền vững cao.
- Giảm áp lực xuống đáy móng: Móng băng giúp giảm áp lực xuống đáy móng hiệu quả. Điều này giúp công trình không bị lún xuống quá sâu, gây ảnh hưởng đến các công trình xung quanh.
- Thi công đơn giản, tiết kiệm chi phí: Móng băng có biện pháp thi công đơn giản, dễ dàng thực hiện. Điều này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng công trình.
Nhược điểm
- Móng băng hạn chế áp dụng cho những nơi có nhiều bùn đất hoặc bề mặt đất không ổn định.
- Ngoại trừ lớp đất gốc ở gần mặt đất thì các lớp đất ở phía trên có sức chịu trọng tải tương đối.
- Với những công trình có mực nước mặt nằm sâu phía bên dưới thì phương án thi công là khá phức tạp. Trong trường hợp này phải bắt buộc tăng chiều dài của cọc ván và cả công trình phụ trợ.
Cách làm thi công móng băng
Móng băng là một loại móng nông, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng. Để thi công móng băng đảm bảo chất lượng và thi công nhanh chóng hiệu quả, cần thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Khảo sát địa chất
Bước đầu tiên trong thi công móng băng là khảo sát địa chất công trình. Mục đích của bước này là xác định loại đất, độ sâu của lớp đất tốt, khả năng chịu tải của đất,… Từ đó, có thể tính toán được kích thước và chiều sâu móng phù hợp.
Bước 2: Thiết kế móng
Sau khi khảo sát địa chất, cần tiến hành thiết kế móng băng. Thiết kế móng cần đảm bảo tính an toàn, chịu lực tốt, đồng thời tiết kiệm chi phí.
Bước 3: Chuẩn bị vật liệu
Các vật liệu cần chuẩn bị cho thi công móng băng bao gồm: bê tông, cốt thép, gạch, đá,… Vật liệu cần đảm bảo chất lượng, kích thước phù hợp với thiết kế.
Lưu ý:
- Có bề mặt sạch, không gỉ
- Các thanh thép đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt
- Cốt thép được gia công và uốn nắn thẳng, có độ dẻo dai
- Sử dụng thép có thương hiệu để đảm bảo
Bước 4: Đào hố móng
Hố móng cần được đào đúng kích thước và chiều sâu thiết kế. Hố móng cần được đào chắc chắn, đảm bảo không bị sụt lún.
Bước 5: Lắp đặt cốt thép
Cốt thép móng cần được lắp đặt theo đúng thiết kế. Cốt thép cần được hàn chắc chắn, đảm bảo không bị gỉ sét.
Bước 6: Đổ bê tông móng
Bê tông móng cần được đổ theo đúng quy trình, đảm bảo không bị rỗng, nứt. Bê tông cần được đầm kỹ để đảm bảo độ chặt.
Bước 7: Bảo dưỡng bê tông
Bê tông móng cần được bảo dưỡng đúng cách để đảm bảo chất lượng. Bê tông cần được che chắn cẩn thận, tránh nắng mưa.
Bước 8: Lấp đất xung quanh móng
Sau khi bê tông móng đủ cường độ, có thể tiến hành lấp đất xung quanh móng. Đất lấp cần được đầm kỹ để đảm bảo móng được ổn định.
Bước 9: Kiểm tra chất lượng móng
Sau khi hoàn thành thi công móng băng, cần tiến hành kiểm tra chất lượng móng. Kiểm tra chất lượng móng bao gồm kiểm tra kích thước, độ sâu, độ lún,…
Bước 10: Nghiệm thu móng
Sau khi kiểm tra chất lượng móng, có thể tiến hành nghiệm thu móng. Nghiệm thu móng là bước cuối cùng để đánh giá chất lượng móng trước khi tiến hành xây dựng phần thân công trình.
Cách tính khối lượng bê tông móng
Bê tông là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong xây dựng, đặc biệt là trong phần móng. Để tính toán khối lượng bê tông cần dùng cho móng, cần có công thức tính chính xác.
Công thức tính khối lượng bê tông móng được chia thành 2 trường hợp:
Hình lập phương
VBT = số lượng toàn bộ kết cấu kiện x chiều dài x chiều rộng x chiều cao
Ví dụ: Cấu kiện bê tông hình lập phương có kích thước 2m x 2m x 1m, số lượng 100 cái.
VBT = 100 x 2 x 2 x 1 = 400 (m3)
Kết cấu phức tạp
VBT = diện tích của toàn bộ các mặt bằng kết cấu kiện x chiều cao kiện
Ví dụ: Cấu kiện bê tông có kích thước chiều cao là 1,6m. Mặt bằng hình chữ nhật là 1,2m – 2m; hình thang 2m – 1,4m; chiều cao 0,7m.
Diện tích mặt bằng hình chữ nhật: 2 x 1,2 = 2,4 (m2)
Diện tích mặt bằng hình thang: (2 + 1,4)/2 x 0,7 = 1,05 (m2)
Diện tích toàn bộ các mặt bằng kết cấu kiện: 2,4 + 1,05 = 3,45 (m2)
VBT = 3,45 x 1,6 = 5,74 (m3)
Lưu ý khi thi công
Lựa chọn loại móng băng
Sau khi xác định được loại công trình, bạn cần tính toán kỹ lưỡng để chọn loại móng băng phù hợp. Loại móng băng được lựa chọn sẽ phụ thuộc vào chiều sâu của đất đặt móng và cường độ chịu lực của móng.
- Trường hợp 1: Chiều sâu đặt móng lớn, bạn nên thi công móng mềm. Móng mềm có tác dụng giảm chiều sâu khi đặt móng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
- Trường hợp 2: Chiều sâu đặt móng nông, bạn nên thi công móng bê tông cốt thép. Móng bê tông cốt thép có khả năng chịu lực cao, phù hợp với các công trình có tải trọng lớn.
- Trường hợp 3: Khi móng cần cường độ cao, bạn nên thi công móng bê tông cốt thép. Móng bê tông cốt thép có khả năng chịu lực cao, phù hợp với các công trình có tải trọng lớn hoặc chịu tác động của các yếu tố môi trường như gió bão, động đất.
Đối với công trình có tầng hầm
Móng băng có tác dụng chắn đất, tạo đường hầm cho công trình có tầng hầm. Móng băng của tầng hầm phải đặt sâu hơn nền tầng hầm một khoảng >0.4m và đỉnh móng phải nằm dưới sàn của tầng hầm.
Khi các cột hoặc tường theo cả 2 phương
Khi các cột hoặc tường theo cả 2 phương, dải móng giao nhau có dạng ô cờ trên mặt bằng. Móng ở vị trí hồi nhà phải tốt hơn móng dọc nhà và móng tường ngăn. Do đó, đáy móng sẽ phải được đặt ở cùng chiều sâu nên móng ở hồi nhà rộng hơn.
Bản vẽ thiết kế móng băng cơ bản
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm được những kiến thức cần thiết về móng băng, giúp bạn có thể lựa chọn và thi công móng băng một cách an toàn và hiệu quả.
Website: https://nhatiennghi.com/